Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious outcast


noun
a person who holds religious beliefs in conflict with the dogma of the Roman Catholic Church
Syn:
heretic, misbeliever
Derivationally related forms:
misbelieve (for: misbeliever)
Hypernyms:
outcast, castaway, pariah, Ishmael


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.